Cách đặt Tên Cho Em Gái Của Vợ Bạn

Mục lục:

Cách đặt Tên Cho Em Gái Của Vợ Bạn
Cách đặt Tên Cho Em Gái Của Vợ Bạn

Video: Cách đặt Tên Cho Em Gái Của Vợ Bạn

Video: Cách đặt Tên Cho Em Gái Của Vợ Bạn
Video: LA LA SCHOOL | 8 DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BẠN TỐT HAY XẤU | ÔKÊ VIỆN 2024, Có thể
Anonim

Không phải ai cũng sẽ nói ngay rằng anh ta là con của một người anh họ hay ai là bố già. Những khó khăn hơn nữa với các điều khoản nảy sinh sau đám cưới - số lượng họ hàng tăng lên, các mối quan hệ gia đình mới xuất hiện - anh rể, em rể, chị dâu, em dâu, con dâu. … Khi xưng hô, những từ này rất hiếm khi được sử dụng, nhưng có những lúc cần phải làm rõ mức độ của mối quan hệ.

Cách đặt tên cho em gái của vợ bạn
Cách đặt tên cho em gái của vợ bạn

Hướng dẫn

Bước 1

Trong thuật ngữ phả hệ, có các mức độ khác nhau của quan hệ họ hàng: thuật ngữ quan hệ họ hàng, điều khoản tài sản và điều khoản quan hệ không có quan hệ họ hàng. Em gái của vợ được gọi là chị dâu, một thuật ngữ dùng để chỉ tài sản. Tài sản là mối quan hệ giữa những người phát sinh không phải do quan hệ họ hàng, mà là kết quả của một cuộc hôn nhân. Điều này cũng bao gồm, ví dụ, con rể, mẹ vợ, chị dâu. Tên chung cho bất kỳ người nào ở trong tài sản với một người nào đó là thân mật.

Bước 2

Ngoài ra còn có thuật ngữ "anh rể" - đây là chồng của chị dâu, tức là chồng của chị vợ.

Bước 3

Các thuật ngữ khác dùng để chỉ người thân thích của vợ, chồng: Em của chồng là anh rể;

Em gái của chồng là chị dâu;

Em vợ là em rể;

Bố mẹ chồng là mẹ chồng, bố chồng;

Bố mẹ vợ là mẹ vợ, bố chồng.

Bước 4

Thật thú vị khi so sánh việc sử dụng thuộc tính và mối quan hệ của các điều khoản trong các ngôn ngữ khác nhau. Không giống như tiếng Nga, trong đó mỗi trường hợp quan hệ họ hàng và không họ hàng có tên riêng, chẳng hạn trong tiếng Anh, không có một bộ thuật ngữ nào lớn như vậy. Nếu bạn cần đặt tên cho những người thân mới của mình bằng tiếng Anh, bạn chỉ cần nhớ từ "in-law", nghĩa đen là "theo luật", nghĩa là kết quả của hôn nhân. Như vậy, chị dâu trong tiếng Anh phát âm giống như "chị dâu" (chị dâu), mẹ chồng (mẹ vợ) - "mẹ chồng", bố chồng. -law (bố của vợ) - "bố vợ", anh rể (anh trai của vợ) - "anh rể".

Bước 5

Trong tiếng Đức, có một từ dùng để chỉ các thuật ngữ "chị dâu" và "chị dâu" - die Schwägerin, trong tiếng Pháp - belle-sœur.

Bước 6

Nhiều khái niệm trên đã trở nên lỗi thời và dần dần không còn được sử dụng rộng rãi trong lời nói. Tuy nhiên, chúng khá phổ biến, chẳng hạn như trong tài liệu, và sẽ rất hữu ích nếu biết ai là ai với ai.

Đề xuất: